Khoai ngà
Chi (genus) | Dioscorea |
---|---|
Họ (familia) | Dioscoreaceae |
Loài (species) | D. alata |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Dioscoreales |
(không phân hạng) | Monocots |
Khoai ngà
Chi (genus) | Dioscorea |
---|---|
Họ (familia) | Dioscoreaceae |
Loài (species) | D. alata |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Dioscoreales |
(không phân hạng) | Monocots |
Thực đơn
Khoai ngàLiên quan
Khoai Khoai từ Khoai lang Khoai tây Khoai môn Khoai mỡ Khoai tây nướng Khoai tây lát mỏng Khoai tây nghiền Khoai tây chiênTài liệu tham khảo
WikiPedia: Khoai ngà